Characters remaining: 500/500
Translation

rác rưởi

Academic
Friendly

Từ "rác rưởi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc diễn văn, bạn có thể thấy cụm từ "rác rưởi của xã hội" dùng để chỉ các vấn đề nhức nhối, như tham nhũng, tội phạm, hay sự phân biệt đối xử.
  • dụ: "Chúng ta cần phải dọn dẹp những rác rưởi của xã hội để xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn."
Các từ gần giống:
  • Rác: chỉ những đồ vật không còn giá trị sử dụng, nhưng không nhất thiết phải "rác rưởi."
  • Thùng rác: nơi chứa rác thải, có thể chứa "rác rưởi" bên trong.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cặn bã: có nghĩa gần giống với "rác rưởi" trong nghĩa thứ hai, chỉ những điều xấu, tồi tệ.
  • Tệ nạn: chỉ những vấn đề xã hội xấu, như ma túy, cờ bạc.
Phân biệt biến thể:
  • "Rác" chỉ từ đơn giản hơn, không mang tính tiêu cực như "rác rưởi."
  • "Rác rưởi" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, không chỉ đơn thuần rác còn ám chỉ những vấn đề xã hội.
  1. d. 1. Rác nói chung: Sân đầy rác rưởi. 2. Cặn bã, tệ nạn: Những rác rưởi do chế độ để lại.

Comments and discussion on the word "rác rưởi"